Có 2 kết quả:

奔腾 bēn téng ㄅㄣ ㄊㄥˊ奔騰 bēn téng ㄅㄣ ㄊㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of waves) to surge forward
(2) to roll on in waves
(3) to gallop

Bình luận 0